Có 1 kết quả:

俄期 é qī ㄑㄧ

1/1

é qī ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 俄狄浦斯期[e2 di2 pu3 si1 qi1], oedipal phase

Bình luận 0